Có 2 kết quả:
威严 wēi yán ㄨㄟ ㄧㄢˊ • 威嚴 wēi yán ㄨㄟ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0