Có 2 kết quả:

威严 wēi yán ㄨㄟ ㄧㄢˊ威嚴 wēi yán ㄨㄟ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dignified
(2) imposing
(3) august
(4) awe-inspiring
(5) awe
(6) prestige
(7) dignity

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0